複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年8月の月間キーワードランキング

1

2

buổi chiều
3

nhut nhat
4

huou
5

phổ biến
6

đêm
7

bieu
8

so dien thoai
9

難儀
10

trời muốn mưa
11

ダン
12

nhuom
13

休み
14

dung cam
15

tiếng Việt
16

nghet
17

tuan truoc
18

Người
19

目的
20

y phuc
21

tiep
22

ホアン
23

tem
24

ダム
25

giau
26

hiện đại
27

xin chào
28

トゥー
29

hòa hoãn
30

非常に
31

giao hợp
32

buu dien
33

thoi tiet
34

タン
35

もし
36

資格
37

ビー マット
38

乱暴
39

qua dua
40

41

dinh
42

hiểu
43

giay phep
44

Lon
45

phong
46

午後
47

thiết bị
48

bí mật
49

mang theo
50

bao

前の月を検索 | 2025/08 | 次の月を検索


2025年8月1日 21時53分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7


©2025 GRAS Group, Inc.RSS