複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年2月10日のデイリーキーワードランキング

1

2

ティエン
3

ngon
4

rong
5

nhớ
6

かえる
7

dung
8

yếu tố
9

xuống
10

quảng trường
11

CUNG
12

Tho
13

theo
14

nhat
15

xin chào
16

脂肪
17

tuoi
18

phu nu
19

nhung
20

会長
21

hop
22

ミン
23

ムー
24

tiếng
25

チュア
26

lai
27

bieu
28

社長
29

ス ティエット キエム
30

đẹp
31

sự về hưu
32

スオン
33

離婚
34

チョウ
35

食中毒
36

tiếng Việt
37

ウイスキー
38

nguoi lon
39

結婚
40

viết
41

42

ラム トイ
43

dac chat
44

noi
45

dong dang
46

持ってくる
47

NGA
48

手本
49

性質
50

Thang


2025年2月22日 17時26分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 1 2
3 4 5 6 7 8 9


©2025 GRAS Group, Inc.RSS