複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年5月2日のデイリーキーワードランキング

1

danh
2

Trung
3

4

thao
5

giai tri
6

ライ
7

di dai
8

ban
9

だめ
10

gian xảo
11

trang
12

xu huong
13

巻く
14

面会する
15

họ và tên
16

lối ra
17

ロイ
18

quan
19

nam
20

nay
21

男の子
22

tuoi
23

chi
24

入り口
25

社長
26

27

悪霊
28

会社
29

địa chỉ
30

chua
31

眠い
32

sách
33

邪魔
34

giai cấp
35

掃除
36

moi
37

khoảng
38

việc
39

giao
40

dễ
41

Bạn
42

Viet
43

納付
44

あなた
45

bao
46

yếu
47

thu
48

出口
49

thời gian
50

咳がでる


2024年4月19日 09時27分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
24 25 26 27 28 29 30
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 31 1 2 3 4
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS