複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年10月25日のデイリーキーワードランキング

1

Thang
2

tiếng Việt
3

ngu
4

Chúc mừng
5

cam / cam on
6

ruou
7

den
8

ニャット
9

家賃
10

kỳ quái
11

おめでとう
12

hut
13

ban trai
14

手伝う
15

組立
16

機械
17

gần
18

グロテスクな
19

手続き
20

選挙
21

願う
22

nha
23

だめ
24

ゴック
25

テット
26

muon
27

xin lỗi
28

休憩
29

tiền thuế nhà
30

返事
31

xin chào
32

遠慮する
33

xu huong
34

sai lầm
35

意志
36

シンチャオ
37

khong
38

公務員
39

蕎麦
40

doi
41

met
42

banh
43

インフルエンザ
44

mot
45

Trai
46

ある
47

nay
48

自転車
49

Thuong
50

冗談


2024年3月19日 18時57分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS