複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年5月24日のデイリーキーワードランキング

1

co
2

tiếng Việt
3

Thom
4

cung
5

安全
6

cam / cam on
7

xin chào
8

眠い
9

thu
10

軽い
11

nhẹ
12

Moi
13

xin
14

Thang
15

シンチャオ
16

選挙
17

thich
18

buu dien
19

いい加減な
20

đi chơi
21

le
22

満足
23

危険
24

hay
25

クン
26

やさしい
27

hang
28

thi
29

チョウ
30

焙る
31

dong
32

den
33

完了
34

35

治安
36

không có chi
37

không tốt
38

khẳng định
39

ごまかす
40

sự làm phiền
41

氏名
42

自転車
43

衣服
44

buồn ngủ
45

ゴック
46

May
47

me
48

hai long
49

カメラ
50

nhân viên


2024年3月19日 18時20分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
26 27 28 29 30 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
31 1 2 3 4 5 6
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS