複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年4月10日のデイリーキーワードランキング

1

2

có thể
3

故障中
4

đơn vị
5

ボン
6

だめ
7

形状
8

quen
9

nhung
10

ス ティン
11

ruc ro
12

khoan khoái
13

dac chat
14

di chuyen
15

Thang
16

形容詞
17

trung
18

tra
19

tiếng Việt
20

確認する
21

con khi
22

thuế quan
23

de thuong
24

giau
25

無理な
26

xau
27

28

正月
29

nha
30

ngon
31

帰る
32

終わり
33

duong
34

委員会
35

giang
36

天才
37

dien thoai di dong
38

ティエン タイ
39

đi làm
40

スン
41

vui vẻ
42

腐る
43

đồ vật
44

たけのこ
45

phong
46

tính từ
47

phai
48

ghen tị
49

秘密
50

ラム


2025年4月15日 07時25分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
31 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11


©2025 GRAS Group, Inc.RSS