複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年6月21日のデイリーキーワードランキング

1

2

xu huong
3

khach san
4

thoi tiet
5

Thang
6

bạn
7

an toàn
8

nghet
9

学校
10

たけのこ
11

12

thi
13

đổi thay
14

チュン
15

địa chỉ
16

讃美歌
17

con muỗi
18

roi
19

VU
20

sap
21

ket qua
22

カム オン
23

cuộc viễn chinh
24

bieu
25

実費
26

bưu phẩm gửi bằng máy bay
27

ý muốn
28

nhóm
29

bạc
30

混ぜる
31

ニョン
32

co mau buon
33

người giàu
34

chung ta
35

交代する
36

moi so tien
37

duong
38

anh
39

bạn gái
40

người giám đốc
41

con mèo
42

もくせい
43

vui tính
44

huou
45

僧侶
46

sở thích
47

ngay thu bay
48

sờ
49

bưu ảnh
50

あなどる

前の日を検索 | 2025/06/21 | 次の日を検索


2025年6月21日 05時54分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 1 2 3 4 5 6


©2025 GRAS Group, Inc.RSS