複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年6月1日のデイリーキーワードランキング

1

チュア
2

ngon
3

hay noi
4

安全
5

cung
6

du hoc
7

Trong
8

giau
9

粘土
10

ラム
11

sơ mi
12

近い
13

vang
14

tra lai
15

thăm hỏi
16

デップ
17

サーン
18

dang ky
19

tiếng Việt
20

đường chạy đua
21

過去
22

ライ
23

thế
24

決定
25

xu huong
26

mấy giờ
27

bây giờ
28

dien
29

bo
30

lạ lùng
31

sinh viên
32

bản thân mình
33

một
34

ボン
35

病気
36

暗記
37

dang yeu
38

引っ張る
39

記事
40

công an
41

日本人
42

hiền lành
43

giám đốc
44

nhà ở
45

生徒
46

dong ho bao thuc
47

寸法
48

映画
49

クアン
50



2025年6月2日 17時44分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 1 2 3 4 5 6


©2025 GRAS Group, Inc.RSS