複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年4月25日のデイリーキーワードランキング

1

2

trong
3

Xin chao
4

nói
5

テット
6

ban
7

nhiều
8

dinh
9

giay bien nhan
10

anh
11

たけのこ
12

信号
13

duong
14

hiểu
15

nghe
16

việc
17

だめ
18

19

xin lỗi
20

トゥオン トゥック
21

quen
22

nam
23

trinh do
24

diệt vong
25

đỏ
26

bao nhiêu
27

カエル
28

メニュー
29

30

おめでとう
31

ruot
32

バン
33

xin chào
34

tiêu chuẩn
35

phải
36

37

thường thường
38

nay
39

nha
40

san pham nong nghiep
41

ゴック
42

コン ティン
43

thưởng thức
44

tất cả
45

少女
46

アルバイト
47

xu huong
48

元気
49

dựa vào
50

美味しい


2024年5月6日 07時17分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 1 2 3 4 5
 5月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS