複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年8月5日のデイリーキーワードランキング

1

2

dễ thương
3

dinh
4

lạnh
5

hàng
6

南京虫
7

ngon
8

Trong
9

だらしない
10

trung
11

hang
12

của
13

トゥエ
14

タオ
15

ハン
16

憩い
17

chung
18

hiểu
19

song
20

トム
21

22

tạm biệt
23

少女
24

xu huong
25

ホン ニャン
26

糖尿病
27

勉強する
28

署名
29

le tang
30

マイク
31

duc
32

ブオン
33

thien nhien
34

le
35

trước
36

コー ガン
37

郵便局
38

phuc vu
39

おしぼり
40

キリスト教
41

chua
42

Chúc ngủ ngon
43

Xin chao
44

暑い
45

pham
46

khăn ướt
47

通訳
48

治療
49

てきにんしゃ
50

たばこ


2024年9月17日 04時19分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
29 30 31 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
 9月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS