複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年7月17日のデイリーキーワードランキング

1

子供
2

súng
3

4

quan
5

アイン
6

moc
7

スン クアイン
8

次の
9

10

会社
11

Nang
12

bao cao
13

たばこ
14

điện ảnh
15

優勝
16

một lần
17

lầy lội đi
18

映画
19

nhan
20

qua
21

ANh
22

揚げる
23

24

nho
25

似合う
26

súc vật
27

NGU
28

anh em
29

nhat
30

chua
31

duong
32

クン
33

兄弟
34

クオン
35

後悔する
36

ngay mai
37

phong
38

đâu
39

クン カップ
40

勉強する
41

thương tiếc
42

doi
43

không có chi
44

sắp
45

呪う
46

nam
47

少ない
48

nhiều thứ
49

bất tiện
50

quả dừa


2024年3月19日 18時23分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS