複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2015年12月19日のデイリーキーワードランキング

1

2

おやすみなさい
3

su that
4

まえ
5

6

anh
7

よだれ
8

どういたしまして
9

探検する
10

みぎ
11

探検
12

眠い
13

前進
14

友達
15

暑い
16

前の
17

18

lang
19

恋人
20

焼く
21

寒い
22

捻挫
23

迷子
24

vang
25

dơ bẩn
26

co
27

ngạc nhiên
28

buồn ngủ
29

好意
30

短所
31

こんにちは
32

cam / cam on
33

tai gioi
34

không
35

oai ve
36

37

chuan bi
38

roi
39

どこ
40

幸せな
41

khong co gi
42

địa chỉ
43

nam
44

bốn
45

長所
46

ザイン ゾーイ
47

nước bọt
48

もう一度
49

dịch
50

buu pham gui bang may bay


2024年3月19日 20時31分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月
30 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10


©2024 GRAS Group, Inc.RSS