複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2019年6月25日のデイリーキーワードランキング

1

ban
2

おやすみなさい
3

sắp
4

ティエン
5

Chúc ngủ ngon
6

シンチャオ
7

Tu
8

khong
9

thich
10

Nhật Bản
11

lập
12

げーむ
13

おめでとう
14

xin chào
15

ngan
16

チュック グー ゴン
17

こんにちは
18

tiếng Việt
19

だるい
20

co
21

gai
22

hoi
23

資格
24

給料
25

眠い
26

ロン
27

nam
28

giám đốc
29

男性
30

暑い
31

cuoi
32

会社
33

hai
34

tot
35

gia
36

goi
37

ngon
38

休憩
39

恋人
40

dung
41

kien
42

lan
43

dau
44

アイン
45

安全
46

Lai
47

機械
48

da
49

ごめんなさい
50

làm phiền


2024年3月15日 14時21分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
1 2 3 4 5 6 7
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS