複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2020年8月9日のデイリーキーワードランキング

1

シンチャオ
2

美味しい
3

NGU
4

5

tiếng Việt
6

7

muốn
8

チュア
9

次の
10

会社
11

giỏi
12

勉強する
13

14

どろぼう
15

trang
16

đất
17

anh
18

ビエン
19

甘い
20

21

カエル
22

ボーン
23

vui tính
24

ウー トゥー
25

cam / cam on
26

舞台
27

Chúc ngủ ngon
28

仕事
29

野球
30

xin chào
31

không
32

thu
33

rất
34

蜘蛛
35

xich
36

ニャット
37

đường
38

にがい
39

先生
40

kẻ cắp
41

危険
42

trắng
43

Sách
44

thuoc
45

từ từ
46

dừng lại
47

rung
48

quá
49

ズン
50

này


2024年3月19日 15時02分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
31 1 2 3 4 5 6
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS