複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年3月6日のデイリーキーワードランキング

1

ngon
2

thang
3

anh
4

xin chào
5

không
6

xu huong
7

lần này
8

thành phố
9

Chúc ngủ ngon
10

tin
11

khoảng
12

先生
13

tuyet
14

tieng Viet
15

dac biet
16

tiếng Việt
17

dinh
18

おじいさん
19

ホアン
20

いちご
21

優秀な
22

温泉
23

van
24

ティエン
25

市役所
26

平らな
27

ngân hàng
28

gửi
29

xich
30

踏む
31

khuyen
32

dua
33

manh
34

現実
35

危ない
36

掃除する
37

38

trang
39

thung
40

ナム
41

チュオン
42

仕事
43

成功する
44

ターン
45

郵便
46

麻薬
47

tạm biệt
48

sách
49

chuong
50

タイ チー


2024年4月19日 19時50分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
27 28 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS