複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2022年4月21日のデイリーキーワードランキング

1

2

tien
3

優しい
4

チュア
5

anh
6

チャイ
7

Trung
8

だめ
9

会社
10

xin
11

アイロン
12

xin chào
13

duc
14

thuong
15

không
16

hãng
17

先生
18

go
19

trung
20

眠い
21

贅沢
22

hang
23

明日
24

quen
25

tiếng Việt
26

thich
27

Phan
28

trang
29

ビエン
30

khó
31

tuoi
32

ông
33

台風
34

どうぞ
35

tiền tiêu vặt
36

manh
37

38

giới thiệu
39

nha
40

詐欺
41

黒い
42

冗談
43

truyền thống
44

bo
45

46

持ってくる
47

vu
48

面積
49

許可
50

giả dối


2024年3月19日 17時25分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 1
2 3 4 5 6 7 8
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS