複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年5月23日のデイリーキーワードランキング

1

2

全部の
3

トゥン
4

lam cho am
5

Trung
6

牛乳
7

tự do
8

trai trẻ
9

チュア
10

thuc te
11

tiếng Việt
12

duc
13

14

manh
15

dễ thương
16

チャン チー
17

cu
18

di
19

thit
20

ザウ
21

病院
22

nhanh
23

大変
24

ドゥック
25

thu
26

終わり
27

duong
28

axit cacbonic
29

bong da
30

31

đun sôi
32

クー
33

少し
34

ダウ
35

mục lục
36

37

thu nhỏ
38

món ăn
39

giang
40

luôn luôn
41

thú vị
42

le thuong
43

とても
44

溶岩
45

trong trot
46

これから
47

mắng
48

降りる
49

huou
50

ay

前の日を検索 | 2025/05/23 | 次の日を検索


2025年5月23日 13時00分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8


©2025 GRAS Group, Inc.RSS