複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年4月20日のデイリーキーワードランキング

1

nhot
2

Bạn
3

ngon lua
4

lễ phép
5

đối xử
6

sinh nhật
7

モイ
8

dau cham cau
9

洗う
10

dâm đãng
11

xu huong
12

mấy giờ
13

怖い
14

ズン
15

dac biet
16

trang
17

うれしい
18

キリスト
19

おめでとう
20

クア
21

あくどい
22

bua an
23

chi
24

khong
25

tam biet
26

看板
27

辛い
28

雨傘
29

ボー
30

nóng
31

便秘
32

chăn
33

ングオイ ヴィエット
34

sớm
35

多い
36

社長
37

tài liệu
38

39

演劇
40

セット
41

thể thao
42

duong
43

水着
44

muoi
45

ノーン
46

ナム
47

gia đình
48

グオン
49

暑い
50

ラオ

前の日を検索 | 2025/04/20 | 次の日を検索


2025年4月20日 05時50分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
31 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11


©2025 GRAS Group, Inc.RSS