複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年10月9日のデイリーキーワードランキング

1

眠い
2

buon ngu
3

buồn ngủ
4

nhat ban
5

わん
6

hoi
7

sửa lại
8

テット
9

刺繍
10

スリ
11

này
12

tuoi
13

len
14

ナウ アン
15

Don xin
16

thật
17

không
18

甘い
19

tổ tiên
20

toi
21

ファン
22

相手
23

臭い
24

chuẩn bị
25

nhan
26

ガー
27

kich
28

ホイ
29

人口
30

nhung
31

trời
32

van
33

số dân
34

hiểu
35

bão
36

だめ
37

ngon
38

39

ノン
40

マー
41

xu huong
42

tiền công
43

sáng
44

台風
45

冷静な
46

phải
47

truong dai hoc
48

mua
49

Thu
50

運送


2024年4月27日 14時37分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
25 26 27 28 29 30 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 31 1 2 3 4 5
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS