複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年4月4日のデイリーキーワードランキング

1

trang
2

ロン
3

ngon
4

anh
5

所得税
6

nam
7

先生
8

9

ホア
10

xin chào
11

thế
12

giang
13

sổ sách ngân hàng
14

xu huong
15

tiếng Việt
16

Người
17

dia chi
18

タオ
19

眠い
20

丁寧な
21

giống
22

làm
23

人権
24

ngay thang
25

thịt
26

sang
27

duc
28

ブン
29

アイン
30

ngu
31

公園
32

重力
33

tai
34

作業
35

ニュン
36

manh
37

Thu
38

危ない
39

dau do
40

だめ
41

con dê
42

hoa
43

ダウ
44

máy ảnh
45

ナム
46

kiểm tra
47

lai
48

lam
49

選挙
50

ラム ハック


2024年4月27日 06時56分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
1 2 3 4 5 6 7
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS