複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年4月26日のデイリーキーワードランキング

1

my
2

マイ
3

統計
4

lam phien
5

行政
6

ニャム
7

眠い
8

doi
9

ニュン
10

đẩy
11

quả dưa chuột
12

Nhật Bản
13

ナム
14

pham
15

phut
16

会議
17

giau
18

an
19

掃除する
20

故郷
21

オン
22

帰る
23

vui vẻ
24

診察
25

昼食
26

どういたしまして
27

遠慮
28

ロン
29

目玉焼き
30

mieng
31

押す
32

33

Trung
34

duong
35

phân
36

チャン チー
37

ゆうき
38

đàn ông
39

ティン コン
40

túi
41

雨が降る
42

イカ
43

sự xây dựng
44

デイ
45

thien duong
46

cửa sổ
47

成績
48

không mất tiền
49

tuoi
50

ゴキブリ


2025年5月1日 22時53分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
31 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
 5月


©2025 GRAS Group, Inc.RSS