複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年7月2日のデイリーキーワードランキング

1

2

xu huong
3

ngon
4

bui
5

bieu
6

phân
7

ngay mai
8

tiếng Việt
9

duong
10

tuyet
11

nong
12

trang
13

Xin chao
14

gio
15

Thang
16

あずき
17

じゃがいも
18

ザー
19

trị an
20

tu tu
21

thi
22

ヌオン
23

治安
24

ティエン イー
25

真面目な
26

危ない
27

大丈夫
28

ドアン クオイ
29

一覧表
30

bỏng
31

nhuom
32

Nguoi
33

視察
34

地震
35

lớn lao
36

火傷する
37

con vịt
38

39

nghỉ
40

病気
41

mo hinh
42

thích
43

形容詞
44

45

nghet
46

thưởng thức
47

tất cả
48

チュア
49

50

禁止

前の日を検索 | 2025/07/02 | 次の日を検索


2025年7月2日 07時48分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
30 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10


©2025 GRAS Group, Inc.RSS