複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年4月27日のデイリーキーワードランキング

1

vang
2

viet
3

トントン
4

タイプライター
5

ngot
6

dung
7

kho
8

xu huong
9

tung
10

ティン コン
11

おめでとう
12

メット モイ
13

ニュン
14

ゼー
15

HONG
16

thắng
17

太陽
18

nước đái
19

学校
20

危ない
21

多い
22

tất cả
23

tot nghiep
24

ゴック
25

dấu
26

厚い
27

脂肪
28

đau đầu
29

tại sao
30

ngon
31

dia chi
32

muoi
33

太った
34

yeu
35

giải thích
36

nhat
37

Trong
38

自動車
39

おまえ
40

sự ổn định
41

真面目な
42

moi
43

họ và tên
44

古い
45

ナム
46

nho
47

dễ thương
48

感染
49

ルック
50

học tập


2025年5月1日 22時46分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
31 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
 5月


©2025 GRAS Group, Inc.RSS