複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2020年1月10日のデイリーキーワードランキング

1

おめでとう
2

インフルエンザ
3

寒い
4

おやすみなさい
5

シンチャオ
6

Chúc ngủ ngon
7

眠い
8

thit
9

10

ngon
11

sau
12

ban
13

tiếng Việt
14

tra lai
15

Nhật Bản
16

duong
17

大切な
18

今日
19

goi
20

gui
21

市役所
22

コム
23

チョイ
24

may
25

banh
26

không có chi
27

だめ
28

先生
29

ngam
30

Thang
31

chua
32

惜しい
33

phải
34

順序
35

luật sư
36

nhà
37

違う
38

loi ra
39

会社
40

41

tốt
42

gio
43

Chúc mừng
44

45

nhat
46

給料
47

痛い
48

khong co gi
49

giong
50

xin chào


2024年3月19日 11時39分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
30 31 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS