複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2019年6月26日のデイリーキーワードランキング

1

おやすみなさい
2

Chúc ngủ ngon
3

thich
4

nhan
5

げーむ
6

Tu
7

hoi
8

xin chào
9

anh
10

暑い
11

tiếng Việt
12

ban
13

こんにちは
14

khong
15

ghe
16

シンチャオ
17

資格
18

duong
19

giám đốc
20

給料
21

moi
22

nhieu
23

dau
24

co
25

バイン
26

アイン
27

sắp
28

chiên
29

đường
30

先生
31

goi
32

愛する
33

タム
34

lan
35

an toàn
36

nam
37

だるい
38

成長する
39

ホアン
40

bài
41

lập
42

チュック グー ゴン
43

おめでとう
44

税金
45

tiếng
46

悪い
47

phải
48

Nhật Bản
49

nay
50

ティエン


2024年3月19日 14時48分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
1 2 3 4 5 6 7
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS