複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2020年9月13日のデイリーキーワードランキング

1

xay
2

明日
3

phan
4

xin chào
5

rảnh
6

dau
7

rỗi
8

NGU
9

luong
10

おやすみなさい
11

ビエン
12

khong
13

moi
14

thit
15

今日
16

トゥイ
17

郵便
18

チュン
19

tiếng Việt
20

アイン
21

THI
22

giao
23

Kinh doanh
24

giúp đỡ
25

cuộc đi chơi
26

ngon
27

風邪をひく
28

スア
29

タン
30

anh
31

món ăn
32

người chủ
33

ニュン
34

ニョン
35

36

救急車
37

38

日本人
39

buồn ngủ
40

食べ物
41

42

Bạn
43

44

xin
45

まだ
46

nhà máy
47

anh em
48

nhat
49

cam / cam on
50

イカ


2024年3月19日 20時36分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
31 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS