複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年7月の月間キーワードランキング

1

2

tiếng Việt
3

hom qua
4

下痢をする
5

phong
6

ngon
7

mo
8

khong
9

xu huong
10

le tang
11

giang
12

kich thuoc
13

nghet
14

rau xa lach
15

bieu
16

nam
17

tiền
18

残業
19

チュック ムン
20

ヘオ
21

nhuom
22

スーパーマーケット
23

hai long
24

おめでとう
25

phân
26

カイン
27

trang
28

ban
29

子供
30

con nhen
31

チュア
32

ho chieu
33

thức ăn
34

nhận
35

特許
36

Chúc mừng
37

先輩
38

安心する
39

quá
40

これから
41

状態
42

Xin chao
43

dang ky
44

duong
45

chua
46

co the
47

迷惑
48

gia
49

同じ
50

sự bảo quản

前の月を検索 | 2025/07 | 次の月を検索


2025年7月1日 08時03分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
30 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10


©2025 GRAS Group, Inc.RSS