複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年1月24日のデイリーキーワードランキング

1

チーナン
2

テット
3

tiếng Việt
4

dam
5

つなぐ
6

sang
7

khong
8

thieu
9

nha
10

約束
11

臭い
12

thu
13

toi
14

cam / cam on
15

hoi
16

Chúc ngủ ngon
17

vao
18

sự xác nhận
19

20

確認
21

thắt
22

学校
23

お金
24

ビエウ
25

xao
26

ngon
27

nhan
28

とても
29

thich
30

知能
31

ンゴイ
32

suc vat
33

nhớ
34

ý chí
35

ホア
36

bo
37

công việc tạm thời
38

than
39

tuyet
40

厚さ
41

解消
42

つかむ
43

nghe
44

高い
45

46

栄養
47

lam
48

Thang
49

口語
50

社長


2024年3月19日 12時01分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS