複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2020年5月26日のデイリーキーワードランキング

1

Chúc mừng
2

チュン
3

cong
4

シンチャオ
5

tiep
6

Thang
7

幾つ
8

khong
9

ティエン
10

trang
11

dau
12

tiếng Việt
13

do
14

dung
15

暴力
16

大便
17

không
18

ニャン
19

cam / cam on
20

hoi
21

風邪をひく
22

あつい
23

小便
24

ゴミ
25

anh
26

いちご
27

チュア
28

thich
29

Tinh
30

co
31

指令
32

giờ
33

34

tien
35

36

đến
37

ban
38

tuyen truyen
39

眠い
40

vang
41

ten
42

tại sao
43

sự đặt chỗ trước
44

lam
45

ゴキブリ
46

bằng lòng
47

確認する
48

tra lai
49

cuộc hội thoại
50



2024年3月19日 19時10分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS