複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年10月12日のデイリーキーワードランキング

1

クオン
2

xin chào
3

ティエン
4

ドゥック
5

mua
6

anh
7

luôn luôn
8

ろう
9

nước
10

11

かざん
12

タイ フン ビエン
13

ồn ào
14

事務所
15

phải
16

本当に
17

moi
18

撤去する
19

営業
20

Dat
21

hiền lành
22

ロン
23

một lần nữa
24

タイ サオ
25

nhiều
26

高校
27

危ない
28

nha
29

30

được
31

ゴック
32

moi nguoi
33

san sang
34

nguoi yeu
35

クエン
36

古い
37

ナム チャム
38

cuối cùng
39

バン チャイ
40

チャン タイ
41

ニャン
42

moc
43

sửa chữa
44

vui
45

do thi
46

phân
47

công việc
48

出勤する
49

sự đổi
50

xin


2024年10月18日 14時23分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
30 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10


©2024 GRAS Group, Inc.RSS