複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年7月18日のデイリーキーワードランキング

1

2

Xin chao
3

危ない
4

社長
5

một cách hiếm có
6

おめでとう
7

犯す
8

xuong
9

nhóm
10

Ga
11

cố gắng
12

二階
13

兄さん
14

ロイ
15

16

nhat ban
17

ngon
18

確認
19

nha
20

khiển trách
21

phan
22

領事館
23

スオン
24

tự do
25

チュア
26

チュン
27

đúng
28

レモン
29

同意する
30

わざと
31

bệnh viện
32

愛嬌のある
33

遠足
34

バン
35

luật pháp
36

lịch sự
37

火事
38

không
39

法律
40

41

goi
42

sang
43

sơn
44

nhan
45

昨日
46

Nghi
47

phạm
48

đi làm
49

khoi
50



2024年9月8日 09時00分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
24 25 26 27 28 29 30
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 31 1 2 3 4
 8月
 9月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS