複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年5月17日のデイリーキーワードランキング

1

だめ
2

xu huong
3

ロン
4

trả lời
5

em gai
6

ニャン
7

thay đổi
8

xin chào
9

trong
10

trang
11

anh
12

tham gia
13

dinh
14

tuyết
15

スイン
16

quan
17

ニャー
18

危ない
19

眠い
20

vang
21

チャー
22

thi
23

ngói
24

lam sao
25

几帳面な
26

フォン
27

ニャット
28

mỹ viện
29

bo
30

バット
31

bac
32

không
33

benh vien
34

チュア
35

こんにちは
36

trực tiếp
37

thư
38

イギリス
39

tham gia vào
40

勉強
41

ニャイン
42

moi
43

Tinh
44

有名な
45

khôn
46

nha
47

thu vien
48

ス タム ハオ
49

quần
50

ティエン


2024年4月17日 04時08分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
24 25 26 27 28 29 30
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 31 1 2 3 4
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS