複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年3月4日のデイリーキーワードランキング

1

ky niem
2

3

giám đốc
4

Thang
5

社長
6

クエ
7

危ない
8

anh
9

thanh long
10

trang
11

tắt đèn
12

ルオイ
13

良い
14

quai vat
15

ロイ
16

予定
17

sữa
18

tên
19

nhat ban
20

ngon
21

おめでとう
22

đúng
23

khong
24

nhat
25

hop
26

ニャット
27

住まい
28

アルコール
29

tức giận
30

先生
31

32

ングイ ヒエム
33

小さい
34

チャン
35

dia chi
36

dai
37

dao
38

trời
39

khao sat
40

sự dự định
41

thich
42

doc
43

doi
44

クア
45

quyết định
46

vai
47

48

トム
49

ナム
50

ngu


2024年4月27日 19時33分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
26 27 28 29 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
 4月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS