複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年6月3日のデイリーキーワードランキング

1

2

quen
3

nhat ban
4

hanh phuc
5

xin chào
6

chung
7

dễ thương
8

tinh cam
9

バー
10

大変
11

giang
12

やばん
13

どうぞ
14

先生
15

gia
16

ボン
17

nhung
18

先輩
19

20

ドゥック
21

22

電話番号
23

クエン
24

bieu
25

正しい
26

nam
27

nuong
28

trang
29

làm sao
30

tiếng Việt
31

ニョン
32

ニャン
33

危ない
34

hiểu
35

huou
36

giúp đỡ
37

thoi tiet
38

nghiêm trọng
39

病院
40

41

ルイ
42

vacxin
43

座る
44

nhiet doi
45

tra loi
46

tin tuc
47

giới thiệu
48

49

ngay kia
50

tiêu biểu


2025年6月4日 23時25分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 1 2 3 4 5 6


©2025 GRAS Group, Inc.RSS