複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年3月10日のデイリーキーワードランキング

1

phải
2

anh
3

だめ
4

can
5

toi
6

không tốt
7

tạm biệt
8

goi
9

連絡
10

練習する
11

DAY
12

thật
13

ヌア
14

ボー
15

会社
16

luong
17

アルバイト
18

自由
19

糖尿病
20

ngon
21

22

sinh vien
23

tai lieu
24

anh em
25

休憩
26

ニャット
27

サオ
28

ニャイン
29

Nhật Bản
30

ネコ
31

バイ
32

buổi sáng
33

ベトナム
34

大人
35

トゥー リー リック
36

mẹ
37

điểm
38

アン ラック
39

インターネット
40

quyền lợi
41

チュア
42

治療
43

tại sao
44

詩人
45

tra
46

tieng Anh
47

tháng
48

cứu
49

50

lợn


2024年4月27日 14時36分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
26 27 28 29 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
 4月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS