複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年7月8日のデイリーキーワードランキング

1

2

đi làm việc
3

tot
4

việc
5

quan
6

giảm
7

ミー
8

lam
9

Nha
10

だめ
11

形容詞
12

13

少女
14

bieu
15

休み
16

クー
17

khay
18

ấy
19

bac si
20

hướng dẫn
21

危ない
22

không
23

phó
24

願い
25

社長
26

vào
27

安全
28

ドアン
29

ニョー
30

総理大臣
31

おじいさん
32

お金
33

ホアイ
34

傾斜
35

so dien thoai
36

アルバイト
37

ラクダ
38

ruou nep moi
39

mon an
40

tiếng Việt
41

hom qua
42

nhan
43

管理する
44

xuong
45

cùng một
46

nguoi
47

炎症
48

quoc gia
49

帰る
50

riêng


2024年9月8日 09時07分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
24 25 26 27 28 29 30
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 31 1 2 3 4
 8月
 9月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS