複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年1月3日のデイリーキーワードランキング

1

anh
2

dau
3

不自然な
4

Chúc ngủ ngon
5

似る
6

lam
7

liếc tinh
8

ニャー
9

thực dụng
10

神社
11

ban
12

xin chào
13

会談
14

thở
15

テット
16

khong
17

保険
18

anh em
19

thực tế
20

ファー
21

Xin chao
22

主要産業
23

May
24

nghi
25

26

nhan
27

hoa
28

九月
29

hon
30

bò đực
31

難しい
32

họ và tên
33

ホアン
34

違う
35

侵入する
36

不道徳な
37

vang
38

thủ đoạn
39

会話
40

thit
41

手袋
42

bằng
43

biết
44

チャン
45

nhieu
46

tại sao
47

ngot
48

シンチャオ
49

主題
50

địa chỉ


2024年3月19日 11時52分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS