複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年1月5日のデイリーキーワードランキング

1

ニャット
2

先生
3

Xin chao
4

anh
5

ngon
6

市役所
7

ザイ
8

Trung
9

chi
10

tuyet
11

nhựa đường
12

tốt nhất
13

du
14

おめでとう
15

ロン
16

khoa hoc
17

bao giờ
18

19

luong
20

ngan
21

xin
22

bữa ăn trưa
23

Trong
24

buổi sáng
25

quan
26

buu dien
27

インフルエンザ
28

牛乳
29

風呂
30

làm
31

焦らす
32

nhan
33

thích
34

gặp
35

表面
36

tiếng
37

anh em ho
38

tuoi
39

sắp xếp
40

tra
41

tiếng Việt
42

署名
43

チャンチー
44

45

地震
46

không có chi
47

tinh co
48

美味しい
49

van
50

sắc


2024年4月27日 15時45分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 31 1 2 3 4
 2月
 3月
 4月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS