複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年6月30日のデイリーキーワードランキング

1

トゥア
2

da
3

le tang
4

việc
5

đi làm
6

không
7

giới
8

tuoi
9

ダイ
10

trời
11

ティエン
12

ngon
13

đó
14

giới thiệu
15

投資
16

cuộc thi đấu
17

伝える
18

だめ
19

đau
20

どこ
21

hiệp hội
22

23

ライ
24

眠い
25

チャン
26

郊外
27

かなしい
28

cơm
29

gioi
30

止める
31

thích
32

đắt
33

chưa
34

phan
35

tam
36

37

nghèo
38

広場
39

an
40

クオン
41

xin chào
42

予定
43

nhanh
44

チュア
45

sáng
46

協会
47

chu ky
48

hãng
49

cố gắng
50

ゴック


2024年7月2日 17時48分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
1 2 3 4 5 6 7
 7月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS