複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2020年8月28日のデイリーキーワードランキング

1

シンチャオ
2

anh
3

癒す
4

chua
5

ban
6

tiếng Việt
7

cong
8

khong
9

mang
10

臭い
11

12

co ban
13

tien
14

dung
15

xin chào
16

通訳
17

xu huong
18

cuu
19

van
20

今日
21

おめでとう
22

ガー
23

解放
24

dung tích
25

ビエン
26

toi
27

太った
28

dau
29

社長
30

tiếng thở dài
31

家賃
32

su chet gia
33

説明する
34

bọn vô lại
35

許可
36

nhat
37

mới
38

ザイ
39

Xin chao
40

nguoi gui tien
41

tai chinh
42

sau
43

Hoa
44

45

vang
46

lan nay
47

một lần nữa
48

ten
49

ゴキブリ
50

検査


2024年3月19日 16時55分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
31 1 2 3 4 5 6
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS