複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2020年9月2日のデイリーキーワードランキング

1

シンチャオ
2

dau
3

xin chào
4

khong
5

dao
6

thơm
7

giết chết
8

tien
9

台風
10

bạn
11

suất
12

友達
13

社長
14

mot
15

先生
16

đi
17

lam
18

確認する
19

giám đốc
20

thao
21

song
22

導入
23

24

ブア
25

26

ten
27

sinh ra
28

quen
29

phấn vẽ màu
30

co
31

NGU
32

không có gì
33

tối
34

tốt
35

ngon
36

食事
37

rat
38

39

ban
40

ビエン
41

tan
42

リーダー
43

tiếng Anh
44

軽い
45

em gai
46

nhiều
47

太った
48

ồn ào
49

アイン
50

thich


2024年3月19日 16時42分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
31 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS