複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2015年6月25日のデイリーキーワードランキング

1

こんにちは
2

co
3

sự phụ thêm
4

さようなら
5

ma túy
6

この
7

tiền thuế nhà
8

ご飯
9

かわいい
10

anh
11

xa
12

お金
13

眠い
14

nay
15

アィン エム
16

アイロン
17

寂しい
18

van
19

moi
20

xem thử
21

友達
22

thêm vào
23

先輩
24

yeu
25

su hoa trang
26

捨てる
27

cũng
28

一日
29

30

dang
31

ten
32

an toàn
33

uot
34

an lạc
35

an tâm
36

anh em
37

anh em họ
38

đáng yêu
39

家賃
40

ナイ
41

ダン イエウ
42

bạn
43

vứt
44

兄弟
45

濡れた
46

テム ヴァオ
47

tạm biệt
48

サー
49

xin chào
50

安楽


2024年3月19日 15時10分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 1 2 3 4 5
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS