複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年9月29日のデイリーキーワードランキング

1

あつい
2

concho
3

チャー
4

tiếng Việt
5

muoi
6

年金
7

vết thương
8

深い
9

anh
10

xu huong
11

tiến cử
12

シンチャオ
13

社長
14

trời
15

16

肛門
17

Nữ
18

trả lời
19

mo
20

トイレ
21

混じる
22

Dong
23

dac biet
24

nhuong
25

遠慮する
26

こんにちは
27

le tang
28

Tan
29

nha
30

営業
31

だめ
32

vấn đề
33

Chúc mừng
34

ngon
35

需要
36

hay
37

trang
38

鶏肉
39

beo map
40

41

canh
42

việc trông nom và chỉ huy
43

ban
44

vô ý
45

bui
46

nhận
47

thi
48

一覧表
49

bộ đồ giường
50

賭け


2024年3月19日 16時32分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
30 31 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS