複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年9月3日のデイリーキーワードランキング

1

xu huong
2

nhat ban
3

バン
4

チャー
5

天使
6

không
7

chua
8

帰る
9

khong
10

xe o to
11

クアン
12

サム
13

được
14

xin chào
15

goi
16

17

18

シンチャオ
19

シン
20

Nhật Bản
21

ダン
22

huong sen
23

an
24

trước
25

muốn
26

nghi
27

こんにちは
28

ngon
29

xưởng
30

trang
31

ニャオ
32

qua
33

khoi
34

dac biet
35

ラム
36

眠い
37

Bạn
38

boi
39

phut
40

Nang
41

ten
42

thành phố
43

muoi
44

đúng
45

hai
46

tốt nghiệp
47

Trong
48

ことわざ
49

tư cách
50

doi


2024年4月27日 21時30分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 1
2 3 4 5 6 7 8
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS