複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2022年6月17日のデイリーキーワードランキング

1

trang
2

xin chào
3

アイン
4

dua
5

会社
6

anh
7

監督
8

truyen
9

ho va ten
10

cam / cam on
11

勉強する
12

掃除
13

14

大学
15

le
16

ngon
17

hut thuoc
18

良い
19

tiếng Việt
20

休み
21

doi
22

bắt
23

Lau
24

trạng thái
25

アクセサリー
26

da
27

tuyet
28

時々
29

yeu
30

わざと
31

một
32

xấu
33

仕事
34

pham
35

ロン
36

dam
37

duc
38

遠足
39

少ない
40

nha
41

違う
42

駄目[良くない]
43

支払い
44

轟く
45

先生
46

lo
47

しゅうかく
48

người phiên dịch
49

nghi
50

chủ đề


2024年3月19日 11時33分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
30 31 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS