複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2020年6月5日のデイリーキーワードランキング

1

あつい
2

tiếng Việt
3

muon
4

Xin chao
5

giao
6

chua
7

ザイ
8

quan trọng
9

sang
10

シンチャオ
11

Vikhuan
12

thắng
13

truoc
14

おめでとう
15

cam / cam on
16

hom nay
17

sau
18

xin chào
19

dựa vào
20

tuần sau
21

Nhà
22

xin lỗi
23

ニラ
24

バン
25

dung
26

警察
27

眠い
28

おやすみなさい
29

nam
30

お守り
31

co
32

tieng
33

nong
34

用心
35

行く
36

37

見積もり
38

tien mat
39

40

giặt
41

無能な
42

viet
43

習慣
44

45

チャン
46

len
47

cua
48

huong dan
49

dong y
50

sinh kế


2024年3月19日 12時26分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 1 2 3 4 5
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS