複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年6月16日のデイリーキーワードランキング

1

xu huong
2

3

ngon
4

Trung
5

終わり
6

toi
7

dang yeu
8

lắm
9

cuộc triển lãm
10

tiếng Việt
11

塩分
12

vườn thú
13

rất
14

チョン チャン
15

とても
16

評価
17

入場料
18

ngoại khoa
19

うなぎ
20

可愛い
21

平安
22

dich
23

bão
24

đồ gốm
25

luong
26

oc dao
27

người khác
28

ダオ
29

帰る
30

ビエン
31

nhuom
32

nhóm
33

フォー
34

tuổi
35

公園
36

Xin chao
37

nói đùa
38

おうちゃくな
39

thư viện
40

Diem
41

金持ちの
42

食中毒
43

vua
44

huou
45

gi
46

法律
47

vi
48

xe
49

偽造
50

みさ


2025年8月1日 19時46分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 1 2 3 4 5 6
 7月
 8月


©2025 GRAS Group, Inc.RSS