複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2016年9月20日のデイリーキーワードランキング

1

nhấp nhô
2

di
3

cam / cam on
4

neu
5

ban
6

7

co
8

hieu
9

xinh dao
10

dinh
11

chan
12

phong
13

anh
14

thi
15

おやすみなさい
16

Xin chao
17

gi
18

lu
19

danh
20

khac
21

こんにちは
22

Chúc mừng
23

ra
24

nấu ăn
25

trường đại học
26

trung
27

出来る
28

Nhật Bản
29

kho
30

bữa ăn
31

dang yeu
32

trang
33

でんぷん
34

mua
35

da qui
36

thay doi
37

nga
38

buu dien
39

CHUNG
40

税金
41

明日
42

仕事
43

売上
44

トイ
45

見る
46

テオ
47

hanh phuc
48

bong
49

hay
50

van


2024年3月19日 19時57分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
29 30 31 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 1 2
3 4 5 6 7 8 9
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS