複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年5月12日のデイリーキーワードランキング

1

2

tiếng Việt
3

チュア
4

tinh tu
5

フォー ビエン
6

dịch
7

thoi tiet
8

khong
9

ao
10

tốt nhất
11

どろぼう
12

危険
13

nước
14

bữa ăn
15

ティエン ヴィエット
16

anh
17

phong
18

チャン
19

bieu
20

21

tạm
22

huou
23

giang
24

ve
25

xấu
26

viem
27

hieu
28

gửi
29

bien
30

どうぞ
31

hien lanh
32

ニュン
33

カイン
34

牛乳
35

いい加減な
36

Trung
37

遊園地
38

自転車
39

văn phòng
40

だめ
41

nguy hiểm
42

toan the
43

テット
44

so dien thoai
45

接待
46

muoi
47

ngua
48

大統領
49

クー
50

mệt mỏi


2025年5月13日 06時21分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8


©2025 GRAS Group, Inc.RSS