複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2022年10月28日のデイリーキーワードランキング

1

xin chào
2

眠い
3

インフルエンザ
4

5

khong
6

ニャット
7

Chúc ngủ ngon
8

đề nghị
9

ngan
10

慰謝料
11

たこ
12

sự tiếp
13

成功する
14

vang
15

くじく
16

確認する
17

xin chao
18

19

than
20

タン
21

ゾーイ
22

ボー
23

24

チュア
25

意志
26

em gai
27

quyết định
28

危ない
29

nha
30

だめ
31

ティエン
32

trôi qua
33

dia chi
34

hoi
35

có lẽ
36

mây
37

つらい
38

anh
39

tối nay
40

dung
41

通訳
42

ロン
43

ten
44

明日
45

rất
46

祝う
47

風景
48

em trai
49

mat
50

khó khăn


2024年3月19日 12時36分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
26 27 28 29 30 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
31 1 2 3 4 5 6
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS